Việt
phong hàm
xưng tưóc vị
phong tuóc.
xưng hô bằng tước vị
gọi bằng học vị
đặt tên lóng
gọi tên
đặt đầu đề
đặt tên sách
Đức
titulieren
titulieren /[titu'lhron] (sw. V.; hat)/
(veraltend) xưng hô bằng tước vị; gọi bằng học vị;
đặt tên lóng; gọi tên;
(selten) đặt đầu đề; đặt tên sách;
titulieren /vt/
phong hàm, xưng tưóc vị, phong tuóc.