Việt
đặt tục danh
đặt biệt danh
đặt tên lóng
gọi đùa
đặt tên
liệt kồ
kê khai
kê ra.
Đức
benamsen
beinennen
beinennen /vt/
1. đặt tên lóng, đặt tục danh, gọi đùa, đặt tên; 2. đặt tên, liệt kồ, kê khai, kê ra.
benamsen /(sw. V.; hat) (ugs. scherzh.)/
đặt tục danh; đặt biệt danh (benennen);