sageundschreibe /(ugs.)/
gọi là;
đặt biệt danh;
cậu cứ gọi tôi là “du” : du kannst ruhig du zu mir sagen : sie sagen sich du (landsch.) : họ gọi nhau là mày tao.
benamsen /(sw. V.; hat) (ugs. scherzh.)/
đặt tục danh;
đặt biệt danh (benennen);
beijlegen /(sw. V.; hat)/
trao tặng danh hiệu hay tước hiệu;
đặt biệt danh (geben, verleihen);
trao täng ai một danh hiệu/một cái tên. : jmdm. einen Titel/Namen beilegen