Việt
Ghi vào danh sách
kê khai
ghi tên vào
thêm vào
bổ sung
đưa thêm
đăng kí bổ sung.
Anh
List
Đức
immatrikulieren
Zuzählung
immatrikulieren /vt/
ghi vào danh sách, ghi tên vào (trưởng đại học...);
Zuzählung /f =, -en/
1. [sự] thêm vào; 2. [sự] bổ sung, đưa thêm; 3. (quân sự) [sự] ghi vào danh sách, đăng kí bổ sung.
Ghi vào danh sách, kê khai