TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi vào danh sách

Ghi vào danh sách

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê khai

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ghi tên vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng kí bổ sung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ghi vào danh sách

List

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

ghi vào danh sách

immatrikulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuzählung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immatrikulieren /vt/

ghi vào danh sách, ghi tên vào (trưởng đại học...);

Zuzählung /f =, -en/

1. [sự] thêm vào; 2. [sự] bổ sung, đưa thêm; 3. (quân sự) [sự] ghi vào danh sách, đăng kí bổ sung.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

List

Ghi vào danh sách, kê khai