TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scrutiny

Sự khảo sát kỹ lưỡng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Điều tra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiểm tra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xét kỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự xem xét.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

scrutiny

scrutiny

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scrutiny

Prüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scrutiny

contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This slight hesitation would be invisible to any but the closest scrutiny, yet the urgent young man has noticed it and taken it for his sign.

Vẻ chao đảo rất mờ nhạt này, người ta không nhìn ra trừ phi thật xét nét, vậy mà chàng trai đeo đuổi tình yêu này đã nhận ra, coi đó như dấu hiệu muốn tìm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scrutiny /AGRI/

[DE] Prüfung

[EN] scrutiny

[FR] contrôle

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Scrutiny

Sự xem xét.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

scrutiny

sự sưu tẩm, tìm tòi kỹ lưỡng; điều tra. [L] xác minh giá trị các phiếu bầu trong một cuộc đầu phiếu (trong trường hợp có dị nghị).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

scrutiny

Điều tra (GLCG 1051), kiểm tra, xét kỹ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

scrutiny

Sự khảo sát kỹ lưỡng