TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ảm đạm

làm ảm đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che tô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm buồn phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đau lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ưu phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm ảm đạm

verdustern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betrüben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trubel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine schwarze Wolken wand verdüsterte den Himmel

một đám mây đen che tối bầu trời.

etw. trübt jmds. Freude

điều gi làm ảnh hường đến niềm vui của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdustern /(sw. V.; hat)/

làm ảm đạm; làm tô' i; che tô' i;

một đám mây đen che tối bầu trời. : eine schwarze Wolken wand verdüsterte den Himmel

betrüben /(sw. V.; hat)/

làm buồn rầu; làm buồn phiền; làm đau lòng; làm ảm đạm (traurig machen, bekümmern);

Trubel /[’tru.bal], der; -s/

ảnh hưởng xấu; làm buồn rầu; làm ảm đạm; làm ưu phiền;

điều gi làm ảnh hường đến niềm vui của ai. : etw. trübt jmds. Freude