Việt
làm... buồn rầu
làm... ảm đạm
làm buồn rầu
làm buồn phiền
làm đau lòng
làm ảm đạm
cảm thấy buồn rầu về chựyện gì
Đức
betrüben
betrüben /(sw. V.; hat)/
làm buồn rầu; làm buồn phiền; làm đau lòng; làm ảm đạm (traurig machen, bekümmern);
cảm thấy buồn rầu về chựyện gì;
betrüben /vt/
làm... buồn rầu (buồn phiền, phiền muộn, đau lòng, buồn), làm... ảm đạm (u buồn, sầu muộn, ưu phiền); schwer- làm... buồn rầu (buồn phiền).