Việt
quan sát
theo dõi
lính tuần tiễu
lính tuần tra
lính đi tuần
gián điệp
do thám
đặc vụ
điệp viên
nội gián.
Đức
Späher
Späher /m -s, =/
1. [ngươi] quan sát, theo dõi, lính tuần tiễu, lính tuần tra, lính đi tuần; [người] trinh thám, trinh sát viên, quân báo viên; (đối vơi địch) [tên] thám báo, mật thám, mật vụ; 2. gián điệp, do thám, đặc vụ, điệp viên, nội gián.