überschatten /vt/
hắt bóng [râm], che sáng; buschige überschatten Bráuen überschatten séine Áugen hàng lông mày rậm phủ trên mắt nó; das Gesicht ist uon Trauer überschattet mặt nó phảng phất buồn.
Beschattung /f =, -en/
1. [sự] hắt bóng, che sáng; 2. sự phân bô ánh sáng; 3. [sự] theo dõi.
beschatten /vt/
1. hắt bóng [râm], che sáng; 2. theo dõi, rình mò, do thám, thám thính, dò xét; 3. (nghĩa bóng) làm... ảm đạm (u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền).