TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überschatten

hắt bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ bóng râm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überschatten

überschatten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nachricht über schattete das Fest

(nghĩa bóng) tin ấy đã phủ một bức màn ảm đạm lên buổi lễ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buschige überschatten Bráuen überschatten séine Áugen

hàng lông mày rậm phủ trên mắt nó; das

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschatten /(sw. V.; hat)/

che bóng; che nắng; phủ bóng râm;

die Nachricht über schattete das Fest : (nghĩa bóng) tin ấy đã phủ một bức màn ảm đạm lên buổi lễ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschatten /vt/

hắt bóng [râm], che sáng; buschige überschatten Bráuen überschatten séine Áugen hàng lông mày rậm phủ trên mắt nó; das Gesicht ist uon Trauer überschattet mặt nó phảng phất buồn.