Việt
hắt bóng
che sáng
che bóng
che nắng
phủ bóng râm
Đức
überschatten
die Nachricht über schattete das Fest
(nghĩa bóng) tin ấy đã phủ một bức màn ảm đạm lên buổi lễ.
buschige überschatten Bráuen überschatten séine Áugen
hàng lông mày rậm phủ trên mắt nó; das
überschatten /(sw. V.; hat)/
che bóng; che nắng; phủ bóng râm;
die Nachricht über schattete das Fest : (nghĩa bóng) tin ấy đã phủ một bức màn ảm đạm lên buổi lễ.
überschatten /vt/
hắt bóng [râm], che sáng; buschige überschatten Bráuen überschatten séine Áugen hàng lông mày rậm phủ trên mắt nó; das Gesicht ist uon Trauer überschattet mặt nó phảng phất buồn.