Việt
Che bóng
che nắng
phủ bóng râm
Anh
Shading
Đức
überschatten
die Nachricht über schattete das Fest
(nghĩa bóng) tin ấy đã phủ một bức màn ảm đạm lên buổi lễ.
überschatten /(sw. V.; hat)/
che bóng; che nắng; phủ bóng râm;
(nghĩa bóng) tin ấy đã phủ một bức màn ảm đạm lên buổi lễ. : die Nachricht über schattete das Fest
Trở ngại đối với bức xạ mặt trời trực tiếp chiếu bóng / đổ bóng lên toàn bộ hoặc một phần của tế bào PV, mô-đun, chuỗi hoặc hệ thống.