TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏi bài

hỏi bài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra kiến thức bằng phương pháp vấn đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi học sinh đứng lên trả lời câu hỏi trong giờ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hỏi bài

seine Lektion abfragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abhören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abfragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drannehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich fragte ihn/ihm lateinische Vokabeln ab

tôi hỏi anh ta về từ vựng tiếng La tinh', der Lehrer hat mich abgefragt: thầy giáo đã hồi bài tôi.

er nimmt meist schwächere Schüler dran

ông ấy thường hay gọi những học sinh kém lên bảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfragen /(sw. V.; hat)/

kiểm tra kiến thức bằng phương pháp vấn đáp; hỏi bài;

tôi hỏi anh ta về từ vựng tiếng La tinh' , der Lehrer hat mich abgefragt: thầy giáo đã hồi bài tôi. : ich fragte ihn/ihm lateinische Vokabeln ab

drannehmen /(st. V.; hat) (ugs.)/

(giáo viên) hỏi bài; gọi học sinh đứng lên trả lời câu hỏi trong giờ học;

ông ấy thường hay gọi những học sinh kém lên bảng. : er nimmt meist schwächere Schüler dran

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abhören /vt/

1. nghe hét (tin); 2. nghe trộm (điện thoại); 3. hỏi bài, hỏi;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hỏi bài

seine Lektion abfragen hỏi cặn ké anfragen vt nach D