TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drannehmen

giải quyết tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi học sinh đứng lên trả lời câu hỏi trong giờ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

drannehmen

drannehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er nimmt meist schwächere Schüler dran

ông ấy thường hay gọi những học sinh kém lên bảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drannehmen /(st. V.; hat) (ugs.)/

giải quyết tuần tự; làm tuần tự;

drannehmen /(st. V.; hat) (ugs.)/

(giáo viên) hỏi bài; gọi học sinh đứng lên trả lời câu hỏi trong giờ học;

er nimmt meist schwächere Schüler dran : ông ấy thường hay gọi những học sinh kém lên bảng.