TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghe lén

nghe lén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe trộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rình mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nghe lén

abhorchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mithoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Telefongespräche abhorchen

nghe lén những cuọc điện thoại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhorchen /(sw. V.; hat)/

(selten) nghe lén;

nghe lén những cuọc điện thoại. : Telefongespräche abhorchen

mithoren /(sw. V.; hat)/

nghe trộm; nghe lén; rình mò;