belauschen /(sw. V.; hat)/
nghe trộm;
nghe lỏm;
rình nghe;
man hat unser Gespräch belauscht : người ta đã nghe lén câu chuyện của chúng ta.
belauschen /(sw. V.; hat)/
quan sát;
tàm hiểu;
theo dõi;
die Tierwelt belauschen : quan sát thể giới loài vật.