Việt
quan sát
tàm hiểu
theo dõi
Đức
belauschen
die Tierwelt belauschen
quan sát thể giới loài vật.
belauschen /(sw. V.; hat)/
quan sát; tàm hiểu; theo dõi;
quan sát thể giới loài vật. : die Tierwelt belauschen