Việt
sự lắng nghe
sự sẩn sàng nghe trong các buểi chất vân
đóng góp ý kiến công khai
lắng nghe
sự sẵn lòng nghe.
Đức
Anhorung
Anhörung
Anhörung /f =, -en/
sự] lắng nghe, sự sẵn lòng nghe.
Anhorung /die; -, -en/
sự lắng nghe; sự sẩn sàng nghe trong các buểi chất vân; đóng góp ý kiến công khai (Hearing);