umwandeln /vt/M_TÍNH/
[EN] assemble
[VI] hợp dịch (ngôn ngữ lập trình)
montieren /vt/GIẤY/
[EN] assemble
[VI] lắp ráp, lắp ghép
zusammensetzen /vt/M_TÍNH/
[EN] assemble
[VI] hợp dịch (xử lý dữ liệu)
zusammenbauen /vt/XD/
[EN] assemble, mount
[VI] lắp ráp, lắp đặt
montieren /vt/XD/
[EN] assemble, fit, set up
[VI] lắp ráp, lắp ghép