TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm họp

nhóm họp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tập họp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhóm họp

assemble

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhóm họp

zusammenkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich versammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammentreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vereinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zusammentun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zusammenschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assemble

Tập họp, nhóm họp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhóm họp

zusammenkommen vi, sich versammeln, zusammentreten vi; sich vereinigen, sich zusammentun, sich zusammenschließen