TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammentreten

tụ họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội họp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạp mạnh làm gục xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm nất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammentreten

zusammentreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der neue Bundestag tritt erst Mitte Oktober zusam men

quốc hội mới sẽ chỉ bắt đầu họp vào trung tuần tháng mười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammentreten /(st. V.)/

(hat) (ugs ) đạp mạnh làm (ai) gục xuống; giẫm nất;

zusammentreten /(st. V.)/

(ist) gặp mặt; hội họp;

der neue Bundestag tritt erst Mitte Oktober zusam men : quốc hội mới sẽ chỉ bắt đầu họp vào trung tuần tháng mười.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammentreten /vi (s) (zu D)/

vi (s) (zu D) tụ họp, tập hợp, tập trung, tụ tập, hội họp.