Việt
gom góp
sự thu trang
sự gom trang
thu nhập
lựa chọn .
thu nhặt
Anh
gathering
compile
to assemble
to collect
to gather
Đức
zusammentragen
Pháp
assembler
grouper
rassembler
assemblage
Holz für den Winter Zusammen tragen
gom góp củi dành cho mùa đông.
zusammentragen /(st. V.; hat)/
thu nhặt; gom góp;
Holz für den Winter Zusammen tragen : gom góp củi dành cho mùa đông.
zusammentragen /vt/
thu nhập, gom góp; 2. (in) lựa chọn (giắy).
Zusammentragen /nt/IN/
[EN] gathering
[VI] sự thu trang, sự gom trang
zusammentragen /TECH/
[DE] zusammentragen
[EN] to assemble; to collect; to gather
[FR] assembler; grouper; rassembler
Zusammentragen /TECH/
[DE] Zusammentragen
[FR] assemblage