Anh
to assemble
to collect
to gather
Đức
häufen
zusammentragen
Pháp
rassembler
assembler
grouper
Rassembler ses troupes
Tập họp quân dội. >
Nous nous rassemblerons à tel endroit
Chúng tôi tụ tập ờ môt noi nào dó.
Rassembler un charpente démontée
Lắp lại một khung sườn dã tháo ròi.
assembler,grouper,rassembler /TECH/
[DE] zusammentragen
[EN] to assemble; to collect; to gather
[FR] assembler; grouper; rassembler
rassembler [RasSble] V. tr. [1] 1. Thu thập, tập hợp, thu gom. Rassembler ses troupes: Tập họp quân dội. > V. pron. Nous nous rassemblerons à tel endroit: Chúng tôi tụ tập ờ môt noi nào dó. 2. Thu gom, thu xếp. Rassemblez vos affaires, nous partons: Thu xếp quần áo dể chúng ta di. > Rassembler tout son courage: Tập trung tất cả sự dũng cảm. 3. KỸ Lắp lại. Rassembler un charpente démontée: Lắp lại một khung sườn dã tháo ròi. 4. NGỰA Rassembler un cheval: Gồ ngựa lại (để ngựa dễ nhảy).