Anh
to assemble
to collect
to gather
Đức
zusammentragen
Pháp
grouper
assembler
rassembler
Grouper les mots pour les analyser
Tập họp các từ dể phân tích.
Se grouper en association
Tập hơp thành hiệp hội.
assembler,grouper,rassembler /TECH/
[DE] zusammentragen
[EN] to assemble; to collect; to gather
[FR] assembler; grouper; rassembler
grouper [gRupe] I. V. tr. [1] 1. Tập họp thành nhóm; phân nhóm. 2. Tập họp. Grouper les mots pour les analyser: Tập họp các từ dể phân tích. IL V. pron. Tập hợp lại; họp lại. Se grouper en association: Tập hơp thành hiệp hội.