Việt
1. Dự tưởng
dự liệu
tiền lĩnh ngộ
tiên kiến lĩnh ngộ 2. Cái nhìn thấy trước
quan niệm tiên nhập
thiên kiến
Anh
preconception
1. Dự tưởng, dự liệu, tiền lĩnh ngộ, tiên kiến lĩnh ngộ 2. Cái nhìn thấy trước, quan niệm tiên nhập, thiên kiến