TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiên kiến

thiên kiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thành kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Dự tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự liệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền lĩnh ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiên kiến lĩnh ngộ 2. Cái nhìn thấy trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan niệm tiên nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thềtnh kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lầm lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mồ tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị đoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thiên kiến

prejudice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preconception

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thiên kiến

vorgefaßte Meinung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorurterl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irrwahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irrwahn /m -(e/

1. sai lầm lón; 2. thành kiến, thiên kiến; 3. [sự, điều] mồ tín, dị đoan; irr

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorurterl /das; -s, -e/

thềtnh kiến; định kiến; thiên kiến;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prejudice

Thành kiến, thiên kiến, tổn hại

preconception

1. Dự tưởng, dự liệu, tiền lĩnh ngộ, tiên kiến lĩnh ngộ 2. Cái nhìn thấy trước, quan niệm tiên nhập, thiên kiến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiên kiến

vorgefaßte Meinung f.