TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irrwahn

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lầm lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mồ tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị đoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

irrwahn

irrwahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irrwahn /m -(e/

1. sai lầm lón; 2. thành kiến, thiên kiến; 3. [sự, điều] mồ tín, dị đoan; irr