Việt
s
sai lầm lón
thành kiến
thiên kiến
mồ tín
dị đoan
Đức
irrwahn
irrwahn /m -(e/
1. sai lầm lón; 2. thành kiến, thiên kiến; 3. [sự, điều] mồ tín, dị đoan; irr