anticipation
(anticipatory) : làm trước kỳ hạn, tiên đoán triển vọng [L] hành sử trước một quyền - restraint on anticipation - hạn chế việc tặng dữ tiền kế. - anticipatory breach - cách xử sự của một bên kết ước cho phép kết luận rang họ không có ý dịnh thi hành khế ưức khi dến hạn kỳ, hoặc sự khai nhận về việc này, do đó quyền của bên dối ước khởi dộng té quyền xin tiền bồi thường trước thời hạn không cần báo trước.