Việt
tiên liệu
dự kiến
Hành động trước
tiên đoán
thấy trước
liệu trước
Anh
anticipate
pre arrange
preview
Đức
prospektiv
Hành động trước, tiên đoán, tiên liệu
Dự kiến, thấy trước, liệu trước, tiên liệu
prospektiv /[prospek'trf] (Adj.) (bildungsspr.)/
dự kiến; tiên liệu (voraus sichtlich);
anticipate, pre arrange /xây dựng/