Việt
lầm tưởng
Đức
wähnen
er wähnte, die Sache sei längst erledigt
hắn lầm tưởng rằng sự việc đã ngã ngũ từ lâu.
wähnen /[’ve:nan] (sw. V.; hat) (geh.)/
lầm tưởng;
hắn lầm tưởng rằng sự việc đã ngã ngũ từ lâu. : er wähnte, die Sache sei längst erledigt