Việt
mơ ưóc
mơ mộng
đầy mơ ưđc.
mö mộng
mơ màng
Đức
träumerisch
träumerisch /(Adj.)/
mö mộng; mơ màng (verträumt);
träumerisch /a/
hay] mơ ưóc, mơ mộng, đầy mơ ưđc.