Việt
Điều kiện cần thiết
nhu cầu
yêu cầu
vật cần thiết
Anh
Requirement
requisite
Voraussetzung hierfür sind saubere, nichtoxidierte Oberflächen und ein enger Lötspalt (Bild 2).
Điều kiện cần thiết là bề mặt hàn sạch, không bị oxide hóa và khe hở hàn hẹp (Hình 2).
Zählen Sie Bedingungen auf, die Mikroorganismen für ein schnellstmögliches Wachstum benötigen.
Cho biết các điều kiện cần thiết để vi sinh vật có thể tăng trưởng nhanh nhất.
Regelung des Durchtritts von Stoffen als Voraussetzung für den Stoffwechsel und den Stoffaustausch mit der Umwelt.
Ðiểu chỉnh vật liệu xuyên nhập như là một điều kiện cần thiết cho các quá trình trao đổi chất và trao đổi chất với thế giới chung quanh.
Voraussetzungen für eine optimale Bearbeitung sind:
Điều kiện cần thiết cho tối ưu là:
Die Förderung gegen diesen Widerstand bewirkt den Druckaufbau im Zylinder, der für einegute Homogenisierung der Schmelze unbedingterforderlich ist.
Sự vận chuyển chống lại lực cản này tạo raáp suất bên trong xi lanh, đây là điều kiện cần thiết để đạt được sự đồng nhất của khối nguyên liệu nóng chảy.
requirement
yêu cầu, điều kiện cần thiết
điều kiện cần thiết, vật cần thiết
Điều kiện cần thiết, nhu cầu