TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện cần thiết

Điều kiện cần thiết

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhu cầu

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

yêu cầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật cần thiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điều kiện cần thiết

Requirement

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

requisite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Voraussetzung hierfür sind saubere, nichtoxidierte Oberflächen und ein enger Lötspalt (Bild 2).

Điều kiện cần thiết là bề mặt hàn sạch, không bị oxide hóa và khe hở hàn hẹp (Hình 2).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zählen Sie Bedingungen auf, die Mikroorganismen für ein schnellstmögliches Wachstum benötigen.

Cho biết các điều kiện cần thiết để vi sinh vật có thể tăng trưởng nhanh nhất.

Regelung des Durchtritts von Stoffen als Voraussetzung für den Stoffwechsel und den Stoffaustausch mit der Umwelt.

Ðiểu chỉnh vật liệu xuyên nhập như là một điều kiện cần thiết cho các quá trình trao đổi chất và trao đổi chất với thế giới chung quanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Voraussetzungen für eine optimale Bearbeitung sind:

Điều kiện cần thiết cho tối ưu là:

Die Förderung gegen diesen Widerstand bewirkt den Druckaufbau im Zylinder, der für einegute Homogenisierung der Schmelze unbedingterforderlich ist.

Sự vận chuyển chống lại lực cản này tạo raáp suất bên trong xi lanh, đây là điều kiện cần thiết để đạt được sự đồng nhất của khối nguyên liệu nóng chảy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

requirement

yêu cầu, điều kiện cần thiết

requisite

điều kiện cần thiết, vật cần thiết

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Requirement

Điều kiện cần thiết, nhu cầu