TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erforderliche

bề mặt nền

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

yêu cầu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

erforderliche

bearing face

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

required

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

erforderliche

Auflagerfläche

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

erforderliche

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Erforderliche Drehrichtung

Hướng quay yêu cầu,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erforderliche Heizmittelmenge

Lượng chất làm nóng cần thiết

Erforderliche Kühlmittelmenge

Lượng chất làm nguội cần thiết

Erforderliche Lösemittelmenge:

Lượng dung môi cần thiết:

Erforderliche Wärmeaustauschfläche in m2

Diện tích trao đổi nhiệt cần thiết [m²]

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Auflagerfläche,erforderliche

[VI] bề mặt nền; yêu cầu

[EN] bearing face, required