Việt
Yêu cầu
lượng cầu
Anh
Demand
[VI] (n) Yêu cầu, lượng cầu
[EN] (e.g. ~ for skilled labour has exceeded supply). Aggregate ~ : Tổng cầu; In ~ : Được nhiều người yêu cầu, được ưa chuộng (e.g. Top quality secretaries are always in great ~). Excess ~ : Dư cầu.