TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng cầu

Yêu cầu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

lượng cầu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

lượng cầu

Demand

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Demand

[VI] (n) Yêu cầu, lượng cầu

[EN] (e.g. ~ for skilled labour has exceeded supply). Aggregate ~ : Tổng cầu; In ~ : Được nhiều người yêu cầu, được ưa chuộng (e.g. Top quality secretaries are always in great ~). Excess ~ : Dư cầu.