TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra giá

ra giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ra giá

 evaluate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 qualify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temder price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valuate price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 value price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ra giá

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der NICHT-Funktion ist dann ein Ausgangssignal vorhanden, wenn kein Eingangssignal vorhanden ist (Tabelle 3 in Bild 3).

Chức năng NOT cho ra giá trị nghịch đảo của tín hiệu vào (Bảng 3 trong Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was nehmen Sie dafür?

ông tinh giá tiền món ấy là bao nhiêu? 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

ra giá; yêu cầu; đòi;

ông tinh giá tiền món ấy là bao nhiêu? 1 : was nehmen Sie dafür?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaluate, qualify, temder price, valuate price, value price

ra giá