TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 qualify

xác định vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

văn bản hay đặc tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ra giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 qualify

to identify the position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 qualify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

text or property

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaluate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temder price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valuate price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 value price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to identify the position, qualify

xác định vị trí

text or property, qualify, quality

văn bản hay đặc tính

 evaluate, qualify, temder price, valuate price, value price

ra giá