TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm tra vòng

hỏi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấn tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kiểm tra vòng

poll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interrogate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

query

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kiểm tra vòng

wählen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anrufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abfragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Drehzahl der Pumpe kontrollieren und gewünschten Volumenstrom über die Drehzahl oder den Kolbenhub (bauartabhängig) einstellen.

Kiểm tra vòng quay máy bơm và điều chỉnh lưu lượng cần bơm qua vòng quay hay độ dài của piston (tùy thuộc vào loại máy bơm).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wählen /vt/M_TÍNH/

[EN] poll

[VI] hỏi vòng, kiểm tra vòng

anrufen /vt/M_TÍNH/

[EN] poll

[VI] hỏi vòng, kiểm tra vòng

abfragen /vt/M_TÍNH/

[EN] interrogate, query, poll

[VI] hỏi, vấn tin, hỏi vòng, kiểm tra vòng