Việt
hỏi
vấn tin
hỏi vòng
kiểm tra vòng
Anh
interrogate
query
poll
Đức
abfragen
abfragen /vt/M_TÍNH/
[EN] interrogate, query, poll
[VI] hỏi, vấn tin, hỏi vòng, kiểm tra vòng
hỏi Đặt câu hỏi với hy vọng đươc trả lờl ngay lập tức. Ví du, máy tính chính trên mạng có thề hỏi terminal gắn kèm đè xác đinh trạng thái của terminal (sẵn sàng truyền hoặc sẵn sằng nhận),
To examine formally by questioning.