TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interrogate

hỏi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấn tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

interrogate

interrogate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

query

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

poll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

interrogate

abfragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abfragen /vt/M_TÍNH/

[EN] interrogate, query, poll

[VI] hỏi, vấn tin, hỏi vòng, kiểm tra vòng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

interrogate

hỏi Đặt câu hỏi với hy vọng đươc trả lờl ngay lập tức. Ví du, máy tính chính trên mạng có thề hỏi terminal gắn kèm đè xác đinh trạng thái của terminal (sẵn sàng truyền hoặc sẵn sằng nhận),

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

interrogate

To examine formally by questioning.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interrogate

hỏi