TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anrufen

gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi giật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ chuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kêu gọi sự giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị can thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anrufen

poll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

make a call

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anrufen

anrufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P311 GIFTINFORMATIONSZENTRUM oder Arzt anrufen.

P311 Gọi điện đến TRUNG TÂM THÔNG TIN VỀ CHẤT ĐỘC hay gọi bác sĩ.

P310 Sofort GIFTINFORMATIONSZENTRUM oder Arzt anrufen.

P310 Lập tức gọi điện đến TRUNG TÂM THÔNG TIN VỀ CHẤT ĐỘC hay gọi bác sĩ.

P312 Bei Unwohlsein GIFTINFORMATIONSZENTRUM oder Arzt anrufen.

P312 Khi thấy khó chịu thì gọi điện đến TRUNG TÂM THÔNG TIN VỀ CHẤT ĐỘC hay gọi bác sĩ.

P307 + P311 Bei Exposition: GIFTINFORMATIONSZENTRUM oder Arzt anrufen.

P307 + P311 KHI bị phơi nhiễm: Gọi điện đến TRUNG TÂM THÔNG TIN VỀ CHẤT ĐỘC hay đến bác sĩ.

P301 + P310 BEI VERSCHLUCKEN: Sofort GIFTINFORMATIONSZENTRUM oder Arzt anrufen.

P301 + P310 KHI NUỐT PHẢI: Lập tức gọi điện đến TRUNG TÂM THÔNG TIN VỀ CHẤT ĐỘC hay gọi bác sĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wachposten rief ihn an

người lính canh đã gọi hắn lại:

jmdn. um Hilfe anrufen

kêu cứu với ai, gọi ai giúp đỡ.

er hat schon dreimal angerufen

hắn đã gọi điện thoại đến ba lần

(südwestd. u. Schweiz, ugs. auch mit Dativ

) rufen Sie mir bitte heute Abend wieder an: xin bà vui lòng gọi lại cho tôi vào tối nay một lần nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrufen /(st. V.; hat)/

gọi; kêu; gọi giật lại;

der Wachposten rief ihn an : người lính canh đã gọi hắn lại:

anrufen /(st. V.; hat)/

kêu gọi sự giúp đỡ; kêu cứu; đề nghị can thiệp;

jmdn. um Hilfe anrufen : kêu cứu với ai, gọi ai giúp đỡ.

anrufen /(st. V.; hat)/

gọi điện thoại;

er hat schon dreimal angerufen : hắn đã gọi điện thoại đến ba lần (südwestd. u. Schweiz, ugs. auch mit Dativ : ) rufen Sie mir bitte heute Abend wieder an: xin bà vui lòng gọi lại cho tôi vào tối nay một lần nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anrufen /vt/

1. gọi, kêu, gọi giật lại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anrufen /vt/M_TÍNH/

[EN] poll

[VI] hỏi vòng, kiểm tra vòng

anrufen /vti/V_THÔNG/

[EN] make a call, ring

[VI] gọi, đổ chuông