Việt
gọi giật lại
gọi
kêu
Đức
anrufen
der Wachposten rief ihn an
người lính canh đã gọi hắn lại:
anrufen /(st. V.; hat)/
gọi; kêu; gọi giật lại;
người lính canh đã gọi hắn lại: : der Wachposten rief ihn an
anrufen /vt/
1. gọi, kêu, gọi giật lại;
anrufen vt