Việt
di qua
đi sang
vượt qua
qua
chuyển sang
chuyển qua
Đức
herüberblickenkommen
herüberblickenkommen /vi (s) (zu D)/
vi (s) (zu D) di qua, đi sang, vượt qua, qua, chuyển sang, chuyển qua; ghé vào, tạt vào; herüberblicken