Việt
chỗ sang sông
bến đò ngang
đi qua
chổ đi qua
lói đi qua
dưòng đi qua
đi sang
vượt qụa
bến đò.
Đức
überfahrt
Überfahrt /f =, -en/
1. [sự] đi qua, chổ đi qua, lói đi qua, dưòng đi qua (dưòng sắt); 2. [sự] đi sang, vượt qụa, chỗ sang sông, bến đò ngang, bến đò.
überfahrt /die; -, -en/
chỗ sang sông; bến đò ngang;