Việt
đi sang
tránh ra
giãn ra
đứng dẹp ra
lùi lại
Đức
wegtreten
bitte vom Gleis wegtreten!
đề nghị lùi xa đường tàu!
wegtreten /(st. V.)/
(ist) đi sang; tránh ra; giãn ra; đứng dẹp ra; lùi lại (beiseite tteten);
đề nghị lùi xa đường tàu! : bitte vom Gleis wegtreten!
wegtreten /vi (s)/
đi sang, tránh ra, giãn ra, đứng dẹp ra, lùi lại; -