TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông hành

thông hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm thấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa chuộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lưu thông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thông hành

the path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the way

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thông hành

Paß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausweis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wegsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchdringbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gangbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wegsamkeit /f =/

khả năng] thông hành, đi qua được, chạy qua được.

Durchdringbarkeit /f =/

1. [sự, tính, độ] thấm, lọt, xuyên, thấm thấu; 2. [khả năng] thông hành, đi qua, chạy qua.

Gangbarkeit /f =/

1. [khả năng] thông hành, đi qua được, chạy qua được; 2. [sự] ưa chuộng, thông dụng, phổ biến (về hàng hóa); sự có nhu cầu (yêu cầu) (về hàng hóa); 3. sự lưu thông (tiền tệ).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thông hành

the path, the way

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thông hành

Paß m, Ausweis m.