TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lưu thông

sự lưu thông

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giao thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lưu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự luân chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chu chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng tuần hoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao thông ngược chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1.sự tuần hoàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn lưu sơ cấp secondary ~ hoàn lưu cấp hai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn lưu thứ cấp sludge ~ sự tuần hoàn của dung dịch sét sluggish ~ hoàn lưu yếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn lưu chậm spring ~ hoàn lưu mùa xuân tertiary ~ hoàn lưu cấp ba thermal ~ hoàn lưu nhiệt upper air ~ hoàn lưu cao không water ~ chu kỳ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tuần hoàn nước zonal ~ hoàn lưu hướng vĩ tuyến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn lưu đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự lưu thông .

thông hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa chuộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lưu thông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự lưu thông

Circulation

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 air circularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lưu thông

Verkehr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zirkulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rundlauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreislauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenverkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự lưu thông .

Gangbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unter dem gepolsterten Sitzbezug sorgt ein durchlässiges Belüftungsgewebe für Luftzirkulation.

Một loại vải thông hơi bên dưới bọc đệm ghế đảm bảo sự lưu thông không khí.

Der Kesselstein behindert den Durchfluss der Kühlflüssigkeit und beeinträchtigt die Wärmeabfuhr.

Đá vôi cản trở sự lưu thông của chất lỏng làm mát và ảnh hưởng đến việc tải thoát nhiệt.

In einigen Systemen sorgen im Lichtmodul verbaute Lüfter für die Zirkulation der Luft zur Abdeckscheibe und damit für eine zusätzliche Kühlung.

Trong một vài hệ thống thì quạt thông gió đặt trong bộ phận chiếu sáng tạo ra sự lưu thông không khí đến nắp chắn và nhờ đó bổ sung khả năng tản nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zirkulation des Geldes

sự lưu thông tiền tệ.

diese Münze ist seit zehn Jahren in/im Umlauf

loại tiền đồng này đã lưu hành được mười năm.

der Kreislauf des Geldes

sự lưu thông của tiền tệ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

circulation

1.sự tuần hoàn; sự lưu thông; vòng hồi chuyển 2.kt. hoàn lưu ~ of atmosphere hoàn lưu khí quyển ~ of water hoàn lư u nướ c air ~ hoàn lưu không khí ascensional ~ hoàn lưu đi lên cellular ~ hoàn lưu dạng ô mạng convectional ~ tuần hoàn (có tính chất) đối lưu general ~ (of atmosphere) hoàn lưu chung (của khí quyển) global ~ hoàn lưu toàn cầu local ~ hoàn lưu cục bộ meridional ~ hoàn lưu hướng kinh tuyến minor ~ hoàn lưu nhỏ natural ~ sự tuần hoàn tự nhiên ocean ~ hoàn lưu hải dương permanent ~ hoàn lưu thường xuyên planetary ~ hoàn lưu hành tinh primary ~ hoàn lưu cấp một, hoàn lưu sơ cấp secondary ~ hoàn lưu cấp hai, hoàn lưu thứ cấp sludge ~ sự tuần hoàn của dung dịch sét(trong lỗ khoan) sluggish ~ hoàn lưu yếu, hoàn lưu chậm spring ~ hoàn lưu mùa xuân tertiary ~ hoàn lưu cấp ba thermal ~ hoàn lưu nhiệt upper air ~ hoàn lưu cao không water ~ chu kỳ nước; sự tuần hoàn nước zonal ~ hoàn lưu hướng vĩ tuyến; hoàn lưu đới

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenverkehr /m -s, =/

sự lưu thông, sự giao thông ngược chiều.

Gangbarkeit /f =/

1. [khả năng] thông hành, đi qua được, chạy qua được; 2. [sự] ưa chuộng, thông dụng, phổ biến (về hàng hóa); sự có nhu cầu (yêu cầu) (về hàng hóa); 3. sự lưu thông (tiền tệ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zirkulation /[tsirkula'tsiom], die; -, -en/

sự lưu thông; sự lưu hành (Umlauf);

sự lưu thông tiền tệ. : die Zirkulation des Geldes

Rundlauf /der/

sự lưu thông; sự lưu hành;

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

(o PL) (Wirtsch ) sự lưu thông; sự luân chuyển;

Umlauf /der; -[e]s, Umläufe/

(o Pl ) sự lưu thông; sự lưu hành; sự chu chuyển (Zirkulation);

loại tiền đồng này đã lưu hành được mười năm. : diese Münze ist seit zehn Jahren in/im Umlauf

Kreislauf /der/

vòng tuần hoàn; chu trình; chu kỳ; sự lưu thông; sự luân chuyển;

sự lưu thông của tiền tệ. : der Kreislauf des Geldes

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehr /m/V_TẢI/

[EN] traffic

[VI] sự lưu thông, sự giao thông

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

circulation

Sự lưu thông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air circularity, circulation

sự lưu thông

traffic

sự lưu thông (dữ liệu)

 traffic /toán & tin/

sự lưu thông (dữ liệu)

circulation

sự lưu thông

Từ điển kế toán Anh-Việt

Circulation

sự lưu thông