TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ưa chuộng

ưa chuộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lưu thông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ưa chuộng

 popular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ưa chuộng

mögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gangbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Neben AlMn, AlMnCu und AlMgSi 0,5 bevorzugte Aluminiumlegierung im Wärmeaustauscherbau.

Bên cạnh AlMn, AlMnCu và AlMgSi 0,5, hợp kim nhôm này được ưa chuộng để chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es sind Schweißautomaten mit Temperaturmessungund steuerung in der Düse zubevorzugen.

Máy hàn tự động được ưa chuộng là loại máy có bộ phận đo và điều chỉnh nhiệt độ ở vòiphun.

Wegen der amorphen Struktur empfiehlt sich PS auch für das Thermoformen (z. B. für Joghurtbecher).

Do cấu trúc vô định hình, PS cũng được ưa chuộng cho phương pháp ép/dập nóng (tạo hình bằng nhiệt) (thí dụ cốc đựng sữa chua).

Digitale Messschrauben haben sich in der Praxis vor allem für Außenmessungen, bei entsprechender Sorgfalt, bis 200 mm Messbereich aufgrund des einfachen Ablesens des Messwertes durchgesetzt.

Trong thực tiễn, panme kỹ thuật số ngày càng được ưa chuộng để đo các kích thước bên ngoài vì việc đọc đơn giản; với sự cẩn thận tương ứng, phạm vi đo có thể đạt đến 200 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er mag klassische Musik

anh ta thích nhạc cổ điển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gangbarkeit /f =/

1. [khả năng] thông hành, đi qua được, chạy qua được; 2. [sự] ưa chuộng, thông dụng, phổ biến (về hàng hóa); sự có nhu cầu (yêu cầu) (về hàng hóa); 3. sự lưu thông (tiền tệ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mögen /(Vollverb; mochte, hat gemocht)/

thích; ưa chuộng (vật gì, điều gì);

anh ta thích nhạc cổ điển. : er mag klassische Musik

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 popular /toán & tin/

ưa chuộng