TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính thấm

tính thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ thấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ từ thẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ thẩm thấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính thấm

permeability

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 penetrability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Permeable

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Đức

tính thấm

Durchdringbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Permeabilität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Permeabi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saugfähigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: relativ große Gasdurchlässigkeit für Geruchs- und Aromastoffe

:: Tính thấm khí tương đối lớn với các chất có mùi và hương liệu.

Das Ziel ist dabei z. B. einer PVC-beschichteten Textilbahn eine weichmachersperrende, kratzfeste Oberfläche mit einem angenehmen Griff zu versehen oder die Feuchtedurchlässigkeit zu vermindern.

Mục đích của phương thức sơn màu là tạo cho tấm băng vải phủ lớp PVC bề mặt chống trầy xước, có khả năng khống chế thất thoát chất làm mềm, cầm êm tay hoặc làm giảm tính thấm ẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Permeabi /.li.tät, die; -/

(Fachspr ) tính thấm; độ thấm; độ thẩm thấu;

Saugfähigkeit /die (o. PL)/

tính hút; tính thấm; độ hút; độ thấm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchdringbarkeit /f/NLPH_THẠCH/

[EN] permeability

[VI] tính thấm, độ thấm

Permeabilität /f/HOÁ, ĐIỆN/

[EN] permeability

[VI] độ từ thẩm; độ thấm; tính thấm

Permeabilität /f/D_KHÍ, (địa chất) THAN, C_DẺO, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VT&RĐ, KTV_LIỆU/

[EN] permeability

[VI] tính thấm; độ thấm; độ từ thẩm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

permeability

tính thấm

Khả năng của một chất hay màng xốp cho phép chất lỏng đi qua. Trong đất: Khả năng để nước, không khí hay rễ cây dễ dàng thấm vào hoặc xuyên qua theo chiều ngang. Tính thấm liên quan chặt chẽ tới cấu trúc và kết cấu của đất.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Permeable

TÍNH THẤM

có các lỗ hoặc các khe hở để các chất lỏng hay khí có thể đi qua.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrability /cơ khí & công trình/

tính thấm