permeabel /adj/HOÁ/
[EN] permeable
[VI] thấm được, thẩm thấu được
durchlässig /adj/HOÁ, THAN, C_DẺO/
[EN] permeable
[VI] thấm được
durchlässig /adj/KT_DỆT, KTV_LIỆU/
[EN] permeable
[VI] thấm được
durchdringbar /adj/HOÁ/
[EN] permeable
[VI] thấm được, thẩm thấu được