TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ thẩm thấu

độ thẩm thấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ thấm

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ thẩm thấu

Infiltration Rate

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Permeability

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth of penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ thẩm thấu

Infiltrationsrate

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Durchlässigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Permeabi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Viele Enzyme reagieren empfindlich auf bestimmte Inhaltsstoffe. Hierbei sind häufig zu hohe Osmolaritäten und zu hohe Detergenz-Konzentrationen (z.B. Natriumdodecylsulfat (SDS) oder Triton X-100) problematisch.

Vài enzyme phản ứng rất nhạy cảm với một số thành phần nhất định của môi trường và thường gây ra nhiều vấn đề với độ thẩm thấu cao và nồng độ cao của chất tẩy rửa (thí dụ, natridodecyl sulfate (SDS) hoặc Triton X-100).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Permeabilitätszahl (ohne Einheit)

Độ thẩm thấu (không có đơn vị)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchlässigkeit /die; -/

độ lọt; độ thẩm thấu;

Permeabi /.li.tät, die; -/

(Fachspr ) tính thấm; độ thấm; độ thẩm thấu;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Permeability

Độ thẩm thấu, độ thấm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Permeability

Độ thẩm thấu, độ thấm

Từ điển môi trường Anh-Việt

Infiltration Rate

Độ thẩm thấu

The quantity of water that can enter the soil in a specified time interval.

Lượng nước có thể thấm vào đất trong một khoảng thời gian xác định.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Infiltration Rate

[DE] Infiltrationsrate

[VI] Độ thẩm thấu

[EN] The quantity of water that can enter the soil in a specified time interval.

[VI] Lượng nước có thể thấm vào đất trong một khoảng thời gian xác định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeability /xây dựng/

độ thẩm thấu

 permeability

độ thẩm thấu

 depth of penetration /xây dựng/

độ xuyên, độ thẩm thấu

 depth of penetration /xây dựng/

độ xuyên, độ thẩm thấu

 depth of penetration

độ xuyên, độ thẩm thấu