TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ xuyên

độ xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ thẩm thấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ xuyên

 penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth of penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lichtdurchlässigkeit 51%

Độ xuyên ánh sáng 51%

Transmission 33%

Độ xuyên ánh sáng 33%

PMMA ist glasklar und besitzt eine Lichtdurchlässigkeit von 92% (Fensterglas 94%).

PMMA trong suốt như thủy tinhvà có độ xuyên ánh sáng 92% (kính cửa sổ 94%).

Dies hat zur Folge, dass sich entsprechend der Lichtdurchlässigkeit die Raumhelligkeit vermindert.

Hệ quả là độ sáng của căn phòng giảm tương ứng với độ xuyên ánh sáng.

Die Berührungsfläche (Kugelabdruck) des Eindringkörpers (Bild 1) steigt mit zunehmender Eindringtiefe.

Bề mặt tiếp xúc (vết ấn) của đầu thử (Hình 1) tăng cùng với độ xuyên sâu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration /xây dựng/

độ xuyên

 depth of penetration /xây dựng/

độ xuyên, độ thẩm thấu

 depth of penetration /xây dựng/

độ xuyên, độ thẩm thấu

 depth of penetration

độ xuyên, độ thẩm thấu